XSMN Thứ 2 - Xổ số miền Nam Thứ 2
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 69 | 87 |
G.7 | 349 | 264 | 832 |
G.6 | 9684 5220 0584 | 3754 5055 2629 | 1793 5507 0022 |
G.5 | 0521 | 5346 | 5198 |
G.4 | 22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 | 93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 |
G.3 | 79682 68014 | 33689 90896 | 15582 61545 |
G.2 | 52279 | 30247 | 17826 |
G.1 | 10127 | 64825 | 88106 |
G.ĐB | 777204 | 301747 | 500868 |
ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT CÁC TỈNH Liên hệ: 0908181809
Lô tô TPHCM Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,04 |
1 | 17,17,14 |
2 | 20,21,27,27 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 77,79 |
8 | 84,84,82 |
9 | 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,08 |
1 | - |
2 | 29,25 |
3 | - |
4 | 46,47,47 |
5 | 54,55,55,54 |
6 | 69,64 |
7 | 71,75 |
8 | 85,89 |
9 | 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,08,06 |
1 | 10,13,19 |
2 | 22,26 |
3 | 32,35 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 87,89,88,82 |
9 | 93,98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 39 | 23 |
G.7 | 040 | 107 | 218 |
G.6 | 6075 8076 2899 | 1878 2175 6007 | 6034 4898 5376 |
G.5 | 3588 | 9456 | 9114 |
G.4 | 21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 |
G.3 | 14276 45418 | 63158 27477 | 84404 59692 |
G.2 | 83509 | 13737 | 80898 |
G.1 | 27479 | 11583 | 48476 |
G.ĐB | 953126 | 761778 | 045614 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,06,09 |
1 | 18 |
2 | 22,26 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 75,76,73,77,76,79 |
8 | 88 |
9 | 99 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,07,02 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 39,39,35,37 |
4 | 43 |
5 | 56,58 |
6 | - |
7 | 78,75,77,78 |
8 | 83 |
9 | 92,94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,07,04 |
1 | 18,14,16,14 |
2 | 23,27 |
3 | 34,38 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76,76 |
8 | - |
9 | 98,97,92,98 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 82 | 37 |
G.7 | 242 | 867 | 962 |
G.6 | 8986 9330 4614 | 8781 2462 3583 | 0194 7632 2994 |
G.5 | 1310 | 9583 | 2074 |
G.4 | 63662 27298 61142 75318 62941 11731 07145 | 46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 | 89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 |
G.3 | 92732 32906 | 90104 74861 | 38849 08647 |
G.2 | 97786 | 62069 | 67390 |
G.1 | 30428 | 74349 | 67621 |
G.ĐB | 693324 | 244959 | 482455 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14,10,18 |
2 | 28,24 |
3 | 30,31,32 |
4 | 42,42,41,45 |
5 | - |
6 | 61,62 |
7 | - |
8 | 86,86 |
9 | 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 45,49 |
5 | 50,55,59 |
6 | 67,62,61,69 |
7 | - |
8 | 82,81,83,83,84 |
9 | 90 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 04/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,01 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 37,32 |
4 | 44,40,49,47 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 74,74 |
8 | 86 |
9 | 94,94,90 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 95 | 98 |
G.7 | 820 | 459 | 051 |
G.6 | 6467 8068 7363 | 3477 1830 7699 | 2335 0631 8819 |
G.5 | 8331 | 2912 | 6465 |
G.4 | 95702 59205 70289 58354 23927 14495 09202 | 55154 60017 83756 58871 09184 31920 21065 | 52522 97023 99262 31458 72056 26482 42377 |
G.3 | 97767 58283 | 03040 76193 | 66924 76510 |
G.2 | 05085 | 26267 | 93527 |
G.1 | 21808 | 03424 | 89022 |
G.ĐB | 546044 | 380085 | 053281 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,05,02,08 |
1 | - |
2 | 20,27 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 67,68,63,67 |
7 | - |
8 | 89,83,85 |
9 | 96,95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12,17 |
2 | 20,24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59,54,56 |
6 | 65,67 |
7 | 77,71 |
8 | 84,85 |
9 | 95,99,93 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19,10 |
2 | 22,23,24,27,22 |
3 | 35,31 |
4 | - |
5 | 51,58,56 |
6 | 65,62 |
7 | 77 |
8 | 82,81 |
9 | 98 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 11 | 37 |
G.7 | 986 | 859 | 752 |
G.6 | 1762 6615 8295 | 8391 9479 7094 | 6072 5814 5536 |
G.5 | 0841 | 4726 | 9904 |
G.4 | 75121 58663 76665 79076 19164 37273 38525 | 54485 64084 92915 27217 89372 73461 49270 | 00705 51470 87448 96876 39169 14491 73960 |
G.3 | 56168 10140 | 16220 88380 | 24336 85501 |
G.2 | 18435 | 09309 | 17371 |
G.1 | 50634 | 80180 | 75186 |
G.ĐB | 008362 | 696867 | 454386 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21,25 |
3 | 35,34 |
4 | 41,40 |
5 | - |
6 | 62,63,65,64,68,62 |
7 | 75,76,73 |
8 | 86 |
9 | 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11,15,17 |
2 | 26,20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61,67 |
7 | 79,72,70 |
8 | 85,84,80,80 |
9 | 91,94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 21/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,05,01 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37,36,36 |
4 | 48 |
5 | 52 |
6 | 69,60 |
7 | 72,70,76,71 |
8 | 86,86 |
9 | 91 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 78 | 08 |
G.7 | 242 | 210 | 828 |
G.6 | 7703 6454 2449 | 6594 9760 0562 | 0725 5544 2097 |
G.5 | 6175 | 6277 | 4907 |
G.4 | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
G.3 | 24238 14611 | 61782 02169 | 52649 03542 |
G.2 | 18969 | 37884 | 72945 |
G.1 | 91478 | 40994 | 76055 |
G.ĐB | 091113 | 819479 | 836477 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,04 |
1 | 11,13 |
2 | - |
3 | 35,38 |
4 | 42,49 |
5 | 54,59 |
6 | 65,68,64,69 |
7 | 71,75,78 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 28 |
3 | 39,34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60,62,68,69 |
7 | 78,77,74,79 |
8 | 82,84 |
9 | 94,96,94 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 14/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,07,06 |
1 | - |
2 | 28,25 |
3 | 38 |
4 | 44,42,49,42,45 |
5 | 55,55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 97,97,95 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 23 | 93 |
G.7 | 695 | 940 | 108 |
G.6 | 3992 0566 9440 | 9727 3118 3461 | 2184 0761 2429 |
G.5 | 6894 | 4428 | 8721 |
G.4 | 24428 87793 49100 17558 93563 79936 90857 | 65620 14782 04518 41975 50639 79143 55602 | 73806 15200 39367 30026 81612 41670 15324 |
G.3 | 82501 77118 | 43802 55314 | 25571 21606 |
G.2 | 73670 | 85779 | 38049 |
G.1 | 10149 | 22258 | 48777 |
G.ĐB | 580653 | 757684 | 804592 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,01 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30,36 |
4 | 40,49 |
5 | 58,57,53 |
6 | 66,63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 95,92,94,93 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,02 |
1 | 18,18,14 |
2 | 23,27,28,20 |
3 | 39 |
4 | 40,43 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 75,79 |
8 | 82,84 |
9 | - |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 07/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,06,00,06 |
1 | 12 |
2 | 29,21,26,24 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 61,67 |
7 | 70,71,77 |
8 | 84 |
9 | 93,92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |