XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 86 | 45 |
G.7 | 844 | 953 | 251 |
G.6 | 3640 4112 7222 | 7740 8113 8582 | 6570 4160 6155 |
G.5 | 6130 | 2306 | 3513 |
G.4 | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | 04662 03583 49161 22604 31531 62023 04112 | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
G.3 | 94376 86223 | 11560 44163 | 75235 17265 |
G.2 | 84015 | 60268 | 33806 |
G.1 | 97351 | 63576 | 65620 |
G.ĐB | 309841 | 889627 | 622893 |
ĐỔI VÉ SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT CÁC TỈNH Liên hệ: 0908181809
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12,15 |
2 | 22,28,23 |
3 | 30 |
4 | 40,44,40,41 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 78,76 |
8 | 85 |
9 | 97,98,90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,04 |
1 | 13,12 |
2 | 23,27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 62,61,60,63,68 |
7 | 76 |
8 | 86,82,83 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,06 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 32,35 |
4 | 45,48 |
5 | 51,55 |
6 | 60,65 |
7 | 70,70 |
8 | - |
9 | 98,94,90,93 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 99 | 63 |
G.7 | 925 | 170 | 800 |
G.6 | 1988 9438 7181 | 2531 2947 0866 | 7809 1574 9641 |
G.5 | 6100 | 0245 | 4939 |
G.4 | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
G.3 | 97251 51384 | 50752 06206 | 52963 73526 |
G.2 | 19859 | 49511 | 29546 |
G.1 | 76589 | 96072 | 74709 |
G.ĐB | 232111 | 660825 | 631152 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15,11 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51,59 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88,88,81,84,84,89 |
9 | 95,97,98,90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,08,06 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 31,36 |
4 | 47,45 |
5 | 54,52 |
6 | 66 |
7 | 70,72 |
8 | 86 |
9 | 99,93,99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,09,09 |
1 | 18 |
2 | 25,27,26 |
3 | 39,36,33 |
4 | 41,46 |
5 | 52 |
6 | 63,60,63 |
7 | 74,71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 11 | 36 |
G.7 | 020 | 945 | 362 |
G.6 | 3824 2410 4388 | 2226 9194 4571 | 9595 8081 0291 |
G.5 | 9101 | 1467 | 9885 |
G.4 | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | 37169 32444 32374 28725 45571 61233 85552 | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
G.3 | 99640 08651 | 87511 29229 | 66482 57151 |
G.2 | 82914 | 05850 | 35796 |
G.1 | 99129 | 89609 | 61396 |
G.ĐB | 724134 | 054202 | 821132 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10,14 |
2 | 20,24,24,29 |
3 | 38,38,34 |
4 | 43,40 |
5 | 50,51 |
6 | - |
7 | 72,75 |
8 | 88,80 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,02 |
1 | 11,11 |
2 | 26,25,29 |
3 | 33 |
4 | 45,44 |
5 | 52,50 |
6 | 67,69 |
7 | 71,74,71 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 36,32 |
4 | 42 |
5 | 57,58,51 |
6 | 62,61 |
7 | 73,76 |
8 | 81,85,82 |
9 | 95,91,96,96 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 07 | 98 |
G.7 | 045 | 648 | 250 |
G.6 | 9489 3634 7029 | 7666 0679 5091 | 8319 2029 0509 |
G.5 | 5857 | 1328 | 0257 |
G.4 | 15443 11269 45753 79445 97127 56118 14773 | 90582 71151 82057 27754 11412 63323 60689 | 44111 56039 13481 34864 34192 14884 35307 |
G.3 | 42798 99213 | 26569 86833 | 57193 58313 |
G.2 | 67516 | 23536 | 24585 |
G.1 | 63929 | 35008 | 94736 |
G.ĐB | 142108 | 374425 | 115548 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18,13,16 |
2 | 29,27,29 |
3 | 34 |
4 | 45,43,45 |
5 | 57,53 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 87,89 |
9 | 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07,08 |
1 | 12 |
2 | 28,23,25 |
3 | 33,36 |
4 | 48 |
5 | 51,57,54 |
6 | 66,69 |
7 | 79 |
8 | 82,89 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 04/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,07 |
1 | 19,11,13 |
2 | 29 |
3 | 39,36 |
4 | 48 |
5 | 50,57 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 81,84,85 |
9 | 98,92,93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 99 | 73 |
G.7 | 003 | 955 | 382 |
G.6 | 2291 0746 9692 | 1203 5435 0815 | 4764 2407 5239 |
G.5 | 3128 | 9614 | 2474 |
G.4 | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 | 40002 23616 69267 85282 23670 60026 92256 | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
G.3 | 74552 88000 | 31351 05473 | 31841 41511 |
G.2 | 49812 | 75157 | 35416 |
G.1 | 74838 | 30374 | 99850 |
G.ĐB | 684009 | 615136 | 087866 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,03,00,09 |
1 | 15,12 |
2 | 28,23,22,23 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 60,63 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 91,92 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03,02 |
1 | 15,14,16 |
2 | 26 |
3 | 35,36 |
4 | - |
5 | 55,56,51,57 |
6 | 67 |
7 | 70,73,74 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 28/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10,11,16 |
2 | - |
3 | 39,30 |
4 | 41 |
5 | 57,50 |
6 | 64,67,61,66 |
7 | 73,74,76 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 24 | 92 |
G.7 | 143 | 814 | 897 |
G.6 | 9351 0190 8860 | 1880 5167 6732 | 0587 8750 0323 |
G.5 | 5757 | 6575 | 1054 |
G.4 | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | 31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
G.3 | 53491 00084 | 48480 72812 | 61363 52013 |
G.2 | 90075 | 70141 | 43569 |
G.1 | 64526 | 02017 | 25519 |
G.ĐB | 140515 | 191318 | 078424 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19,15 |
2 | 22,26 |
3 | 37,33 |
4 | 43 |
5 | 51,57,58,52 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 90,90,91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14,10,12,17,18 |
2 | 24 |
3 | 32,38,31 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 75,70 |
8 | 80,80 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17,13,19 |
2 | 23,24 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50,54,51 |
6 | 63,63,69 |
7 | 76 |
8 | 87,80 |
9 | 92,97,98 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 04 | 21 |
G.7 | 649 | 841 | 172 |
G.6 | 1026 2681 1732 | 6115 6031 8129 | 1602 1492 1300 |
G.5 | 4613 | 0243 | 2075 |
G.4 | 31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 | 03955 49370 05426 57487 07814 28935 75708 | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
G.3 | 13225 65351 | 37382 40591 | 63025 77287 |
G.2 | 72841 | 98516 | 24725 |
G.1 | 56349 | 85049 | 28749 |
G.ĐB | 060206 | 351685 | 279246 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,06 |
1 | 13 |
2 | 26,25 |
3 | 32 |
4 | 49,41,49 |
5 | 59,57,51 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81,80,88 |
9 | 96,99 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,08 |
1 | 15,14,16 |
2 | 29,26 |
3 | 31,35 |
4 | 41,43,49 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 87,82,85 |
9 | 91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,00,00 |
1 | 19 |
2 | 21,25,25 |
3 | - |
4 | 45,49,46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72,75,76,76 |
8 | 84,82,87 |
9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |