XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 24 | 92 |
G.7 | 143 | 814 | 897 |
G.6 | 9351 0190 8860 | 1880 5167 6732 | 0587 8750 0323 |
G.5 | 5757 | 6575 | 1054 |
G.4 | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | 31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
G.3 | 53491 00084 | 48480 72812 | 61363 52013 |
G.2 | 90075 | 70141 | 43569 |
G.1 | 64526 | 02017 | 25519 |
G.ĐB | 140515 | 191318 | 078424 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 37, 33 |
4 | 43 |
5 | 51, 57, 58, 52 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 90, 90, 91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 10, 12, 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 32, 38, 31 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 75, 70 |
8 | 80, 80 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50, 54, 51 |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 76 |
8 | 87, 80 |
9 | 92, 97, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 64 | 44 |
G.7 | 378 | 247 | 680 |
G.6 | 8215 2395 6818 | 8563 7304 8147 | 9254 8700 9991 |
G.5 | 6016 | 3935 | 3910 |
G.4 | 97195 53335 36745 01728 94180 32228 79952 | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 | 12832 33123 81963 50251 36875 65584 71567 |
G.3 | 27532 92249 | 72476 88936 | 59400 18533 |
G.2 | 73849 | 52039 | 39440 |
G.1 | 58974 | 01520 | 69708 |
G.ĐB | 399042 | 285895 | 779026 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 16 |
2 | 28, 28 |
3 | 35, 32 |
4 | 45, 49, 49, 42 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 78, 74 |
8 | 80 |
9 | 95, 95 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 47, 47, 48, 49, 41 |
5 | - |
6 | 64, 63, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 26 |
3 | 32, 33 |
4 | 44, 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 63, 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 84 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 4 hôm nay:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 67 | 60 |
G.7 | 241 | 697 | 165 |
G.6 | 0209 0621 2589 | 6678 5209 5980 | 8796 8479 1760 |
G.5 | 6454 | 0528 | 4487 |
G.4 | 51835 75152 30440 43082 04623 68221 51323 | 91757 85876 50759 77157 70133 92589 61181 | 59512 13344 60274 26690 63121 60556 95505 |
G.3 | 19567 46737 | 09766 15281 | 55940 88457 |
G.2 | 65903 | 74916 | 99453 |
G.1 | 23134 | 92041 | 35596 |
G.ĐB | 955128 | 502962 | 632615 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | - |
2 | 21, 23, 21, 23, 28 |
3 | 35, 37, 34 |
4 | 41, 40 |
5 | 54, 52 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 89, 82 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 59, 57 |
6 | 67, 66, 62 |
7 | 78, 76 |
8 | 80, 89, 81, 81 |
9 | 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 44, 40 |
5 | 56, 57, 53 |
6 | 60, 65, 60 |
7 | 79, 74 |
8 | 87 |
9 | 96, 90, 96 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 69 | 87 |
G.7 | 349 | 264 | 832 |
G.6 | 9684 5220 0584 | 3754 5055 2629 | 1793 5507 0022 |
G.5 | 0521 | 5346 | 5198 |
G.4 | 22396 51917 40556 07877 77927 32803 87517 | 93471 32355 35285 44604 10854 77308 15375 | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 |
G.3 | 79682 68014 | 33689 90896 | 15582 61545 |
G.2 | 52279 | 30247 | 17826 |
G.1 | 10127 | 64825 | 88106 |
G.ĐB | 777204 | 301747 | 500868 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 20, 21, 27, 27 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 79 |
8 | 84, 84, 82 |
9 | 96 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | - |
2 | 29, 25 |
3 | - |
4 | 46, 47, 47 |
5 | 54, 55, 55, 54 |
6 | 69, 64 |
7 | 71, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06 |
1 | 10, 13, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 87, 89, 88, 82 |
9 | 93, 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 26 | 79 |
G.7 | 322 | 080 | 932 |
G.6 | 9969 3911 4114 | 5810 6451 8553 | 8833 8476 7197 |
G.5 | 7280 | 3387 | 0987 |
G.4 | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 | 27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
G.3 | 81013 25109 | 31117 99654 | 33347 71549 |
G.2 | 17074 | 14929 | 28520 |
G.1 | 78646 | 14207 | 50019 |
G.ĐB | 468007 | 763087 | 149641 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 07 |
1 | 16, 11, 14, 16, 19, 13 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 86, 85 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 26, 29 |
3 | 39, 30, 32 |
4 | - |
5 | 51, 53, 54 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 80, 87, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 11, 19 |
2 | 21, 20 |
3 | 32, 33 |
4 | 47, 49, 41 |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 79, 76, 74 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 89 | 41 | 07 | 19 |
G.7 | 511 | 540 | 884 | 244 |
G.6 | 9316 4193 2075 | 8998 6707 3576 | 7101 8953 8386 | 5861 0086 8917 |
G.5 | 5263 | 8100 | 3784 | 7676 |
G.4 | 17686 43701 41785 68853 76778 26973 09884 | 67494 29989 76667 52488 45342 25918 63260 | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 | 94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
G.3 | 58446 90985 | 11401 76534 | 86609 31441 | 63605 86436 |
G.2 | 05166 | 16923 | 30816 | 01849 |
G.1 | 47776 | 06945 | 07979 | 26109 |
ĐB | 021628 | 268376 | 694662 | 943293 |
Lô tô TPHCM Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 63, 66 |
7 | 75, 78, 73, 76 |
8 | 89, 86, 85, 84, 85 |
9 | 93 |
Lô tô Long An Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 34 |
4 | 41, 40, 42, 45 |
5 | - |
6 | 67, 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 89, 88 |
9 | 98, 94 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 05, 09 |
1 | 19, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 70, 79 |
8 | 84, 86, 84, 80 |
9 | 94 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 19, 17 |
2 | 25 |
3 | 36, 30, 36 |
4 | 44, 42, 49 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 76, 73 |
8 | 86, 87 |
9 | 90, 93 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 39 | 61 |
G.7 | 747 | 664 | 621 |
G.6 | 5111 9371 7488 | 0583 4107 2687 | 3046 3563 9737 |
G.5 | 5605 | 6515 | 5696 |
G.4 | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
G.3 | 53878 32267 | 60646 25991 | 48021 43255 |
G.2 | 69294 | 27704 | 47614 |
G.1 | 56178 | 80023 | 01440 |
G.ĐB | 753821 | 373408 | 295088 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 24, 21 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 69, 67 |
7 | 71, 79, 78, 78 |
8 | 88, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 04, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 39, 34 |
4 | 45, 49, 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 87 |
9 | 91 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 37, 36 |
4 | 46, 40 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 68, 63 |
7 | - |
8 | 86, 89, 88 |
9 | 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |