XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 13 | 52 |
G.7 | 536 | 679 | 069 |
G.6 | 5114 7688 2899 | 8341 9116 2478 | 0576 1168 2164 |
G.5 | 5303 | 8744 | 3906 |
G.4 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 | 82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 |
G.3 | 09017 84372 | 24701 54754 | 09620 62636 |
G.2 | 88439 | 34803 | 61393 |
G.1 | 42389 | 57275 | 70518 |
G.ĐB | 624852 | 616386 | 016036 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 05 |
1 | 14, 17 |
2 | 21 |
3 | 36, 38, 31, 39 |
4 | - |
5 | 51, 52 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 88, 89 |
9 | 99, 92 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 00, 01, 03 |
1 | 13, 16, 14 |
2 | 29 |
3 | 36 |
4 | 41, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 78, 75 |
8 | 87, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 21, 20 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69, 68, 64, 68 |
7 | 76, 74 |
8 | 82 |
9 | 97, 98, 92, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 71 | 81 |
G.7 | 065 | 818 | 671 |
G.6 | 8744 8770 8736 | 1075 8274 6474 | 8822 4588 2304 |
G.5 | 9375 | 4551 | 5366 |
G.4 | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
G.3 | 04377 73382 | 61074 24806 | 52275 05616 |
G.2 | 61009 | 05613 | 75336 |
G.1 | 17031 | 97274 | 04004 |
G.ĐB | 354957 | 979812 | 414048 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 36, 38, 31 |
4 | 44, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 77 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | - |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 06 |
1 | 18, 18, 18, 18, 13, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 71, 75, 74, 74, 74, 74 |
8 | - |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 04 |
1 | 16 |
2 | 22, 23 |
3 | 33, 34, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 71, 73, 74, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 73 | 72 |
G.7 | 099 | 712 | 193 |
G.6 | 0899 7763 1233 | 9368 6982 8068 | 3827 9333 5998 |
G.5 | 7203 | 5008 | 6352 |
G.4 | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 | 40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
G.3 | 04948 69953 | 58830 00364 | 82848 25407 |
G.2 | 99253 | 38289 | 70655 |
G.1 | 50922 | 33539 | 78510 |
G.ĐB | 140054 | 405136 | 112021 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 07/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 14 |
2 | 20, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 58, 53, 53, 54 |
6 | 63 |
7 | 74, 75 |
8 | 88 |
9 | 99, 99 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 07/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 15, 12 |
2 | - |
3 | 30, 39, 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 68, 68, 65, 64 |
7 | 73, 72 |
8 | 82, 80, 89 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 07/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 10 |
2 | 27, 21 |
3 | 33, 33 |
4 | 48 |
5 | 52, 51, 55 |
6 | 61 |
7 | 72, 74, 79, 77 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 39 | 39 |
G.7 | 557 | 484 | 477 |
G.6 | 0426 8085 5136 | 8983 0097 4509 | 8678 5153 3931 |
G.5 | 2854 | 4898 | 7427 |
G.4 | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 | 44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
G.3 | 60809 94996 | 40130 46474 | 97798 15233 |
G.2 | 67195 | 25419 | 73231 |
G.1 | 07921 | 56417 | 20012 |
G.ĐB | 423116 | 092956 | 244187 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 31/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09 |
1 | 16 |
2 | 26, 28, 21 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 85, 86 |
9 | 97, 98, 96, 95 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 31/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 12, 19, 17 |
2 | - |
3 | 39, 39, 30 |
4 | 40, 49 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 78, 74 |
8 | 84, 83, 86 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 31/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 12 |
2 | 27 |
3 | 39, 31, 33, 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 84, 87 |
9 | 98 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 33 | 45 |
G.7 | 698 | 329 | 160 |
G.6 | 6890 2472 8933 | 4560 7694 7484 | 3535 4847 0397 |
G.5 | 3047 | 1340 | 6233 |
G.4 | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 | 18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 | 23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
G.3 | 99156 28946 | 26917 13127 | 11379 44367 |
G.2 | 05128 | 40955 | 37067 |
G.1 | 30551 | 61351 | 90146 |
G.ĐB | 910038 | 600674 | 151500 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 47, 46 |
5 | 52, 54, 51, 52, 56, 51 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 98, 90, 93, 92, 97 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 17 |
2 | 29, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 55, 51 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 84, 86, 84 |
9 | 94, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 33, 31 |
4 | 45, 47, 46, 49, 46 |
5 | - |
6 | 60, 67, 67 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 99 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 98 | 35 |
G.7 | 989 | 707 | 792 |
G.6 | 9039 7794 7831 | 0632 4012 8147 | 9238 5585 7834 |
G.5 | 0245 | 2908 | 5917 |
G.4 | 67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 | 50254 57615 00183 15086 63940 11517 09203 | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
G.3 | 17352 91989 | 36732 41255 | 84193 22912 |
G.2 | 28808 | 98887 | 34912 |
G.1 | 29849 | 96328 | 15134 |
G.ĐB | 940018 | 746261 | 536331 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 17/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 12, 18 |
2 | 20 |
3 | 39, 31, 31 |
4 | 40, 45, 47, 49 |
5 | 52 |
6 | 62, 61 |
7 | - |
8 | 89, 89 |
9 | 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 17/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 03 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 28 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 40 |
5 | 54, 55 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 17/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 12 |
2 | 23, 22 |
3 | 35, 38, 34, 33, 38, 34, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 85, 84, 88 |
9 | 92, 96, 93 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 45 | 34 |
G.7 | 122 | 399 | 469 |
G.6 | 5481 5075 6139 | 0573 1709 2263 | 7622 2519 9754 |
G.5 | 8964 | 1620 | 0741 |
G.4 | 58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 | 45653 92106 66011 69585 98579 24947 24149 | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
G.3 | 50600 71814 | 63950 74798 | 45956 22157 |
G.2 | 97847 | 33633 | 32335 |
G.1 | 36040 | 57645 | 88954 |
G.ĐB | 238040 | 401947 | 893626 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 10/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 14 |
2 | 22, 22, 20, 26, 21 |
3 | 39 |
4 | 47, 40, 40 |
5 | 59 |
6 | 60, 64 |
7 | 75 |
8 | 81, 87 |
9 | - |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 10/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 33 |
4 | 45, 47, 49, 45, 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 63 |
7 | 73, 79 |
8 | 85 |
9 | 99, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 10/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 15, 18 |
2 | 22, 22, 26 |
3 | 34, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | 54, 56, 57, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |