XSMT Thứ 7 - Xổ số miền Trung Thứ 7
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 72 | 38 |
G.7 | 024 | 872 | 485 |
G.6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G.5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G.3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G.2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G.1 | 68119 | 30829 | 12536 |
G.ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 02, 03, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 28, 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 42, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 72, 72, 79, 76 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 91, 91, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 38, 30, 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 85, 84, 83, 83, 80, 88, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 38 | 29 |
G.7 | 017 | 665 | 832 |
G.6 | 9100 9066 2862 | 6886 4486 6547 | 9352 3497 0431 |
G.5 | 5401 | 0953 | 4947 |
G.4 | 98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 | 88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 | 72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 |
G.3 | 14926 43947 | 17232 15763 | 50934 38614 |
G.2 | 28584 | 66241 | 38755 |
G.1 | 26351 | 68107 | 01140 |
G.ĐB | 342110 | 434081 | 279862 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06 |
1 | 17, 10 |
2 | 22, 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 58, 51 |
6 | 66, 62, 64, 69, 65 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 38, 39, 32 |
4 | 47, 47, 42, 41 |
5 | 53 |
6 | 65, 62, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86, 85, 81 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 09/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 14, 14, 14 |
2 | 29, 20 |
3 | 32, 31, 34 |
4 | 47, 40 |
5 | 52, 52, 50, 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 21 | 32 |
G.7 | 630 | 187 | 255 |
G.6 | 4530 7725 2635 | 3160 2262 3496 | 7053 4171 1265 |
G.5 | 2868 | 1248 | 6105 |
G.4 | 92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 | 50138 49389 73871 95991 73573 72109 04822 | 15001 78264 07494 71828 75617 48083 10655 |
G.3 | 43234 64724 | 15613 93854 | 48165 49443 |
G.2 | 36572 | 98547 | 45134 |
G.1 | 89871 | 59507 | 97347 |
G.ĐB | 132907 | 359225 | 976599 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 02/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | - |
2 | 25, 25, 24 |
3 | 30, 30, 35, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 75, 72, 71 |
8 | 87 |
9 | 95, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 02/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 47 |
5 | 54 |
6 | 60, 62 |
7 | 71, 73 |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 02/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 53, 55 |
6 | 65, 64, 65 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 94, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 28 | 24 |
G.7 | 795 | 370 | 774 |
G.6 | 0212 1714 8566 | 5815 2755 9827 | 3226 3043 7619 |
G.5 | 7369 | 4980 | 9198 |
G.4 | 02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 | 69587 65765 35603 07297 63002 49517 58272 | 94071 78625 08619 08161 80317 69606 86446 |
G.3 | 66978 23704 | 28753 30633 | 70819 57918 |
G.2 | 77679 | 81608 | 85934 |
G.1 | 51859 | 47648 | 88162 |
G.ĐB | 291139 | 236023 | 825744 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15, 12, 14, 16 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 84 |
9 | 95, 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 08 |
1 | 15, 17 |
2 | 28, 27, 23 |
3 | 33 |
4 | 48 |
5 | 55, 53 |
6 | 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 19, 17, 19, 18 |
2 | 24, 26, 25 |
3 | 34 |
4 | 43, 46, 44 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 65 | 26 |
G.7 | 733 | 060 | 733 |
G.6 | 1473 0409 9364 | 5956 6451 4160 | 3726 5119 8821 |
G.5 | 5134 | 8449 | 2739 |
G.4 | 83716 90747 75040 69970 69564 21501 68980 | 83082 62778 71176 29844 54291 24754 14635 | 09794 65501 68109 03761 41108 12421 67936 |
G.3 | 15159 34756 | 58159 95881 | 17251 22921 |
G.2 | 76797 | 79527 | 34015 |
G.1 | 02217 | 50718 | 06975 |
G.ĐB | 586684 | 546636 | 797871 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 19/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | 33, 34 |
4 | 47, 40 |
5 | 59, 56 |
6 | 64, 64 |
7 | 73, 70 |
8 | 87, 80, 84 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 19/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 35, 36 |
4 | 49, 44 |
5 | 56, 51, 54, 59 |
6 | 65, 60, 60 |
7 | 78, 76 |
8 | 82, 81 |
9 | 91 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 19/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 08 |
1 | 19, 15 |
2 | 26, 26, 21, 21, 21 |
3 | 33, 39, 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 61 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 46 | 63 |
G.7 | 189 | 625 | 221 |
G.6 | 3936 3400 2156 | 6582 6409 0302 | 5659 6353 5290 |
G.5 | 1811 | 6312 | 1957 |
G.4 | 32275 61218 35903 73233 20954 20576 42403 | 83253 44352 96232 56862 91527 77536 09198 | 23259 94566 30730 76800 70306 77190 25910 |
G.3 | 06031 35015 | 75650 45774 | 72243 05919 |
G.2 | 85136 | 09022 | 77814 |
G.1 | 21042 | 16747 | 21333 |
G.ĐB | 955531 | 628458 | 790577 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 12/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 03, 03 |
1 | 11, 18, 15 |
2 | - |
3 | 36, 33, 31, 36, 31 |
4 | 42 |
5 | 56, 54 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 12/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 12 |
2 | 25, 27, 22 |
3 | 32, 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 53, 52, 50, 58 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 12/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 10, 19, 14 |
2 | 21 |
3 | 30, 33 |
4 | 43 |
5 | 59, 53, 57, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 33 | 26 |
G.7 | 481 | 268 | 102 |
G.6 | 4693 9818 8037 | 1844 1828 3163 | 8091 0720 9797 |
G.5 | 4627 | 5266 | 9047 |
G.4 | 20169 41235 97275 80399 49368 02336 82736 | 15520 82261 15369 44122 66104 63212 89416 | 43997 65078 59095 80641 38197 54531 06746 |
G.3 | 19226 83078 | 82035 45098 | 22122 15076 |
G.2 | 43504 | 67959 | 47414 |
G.1 | 90171 | 33342 | 34632 |
G.ĐB | 902623 | 104370 | 690886 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 05/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 27, 26, 23 |
3 | 31, 37, 35, 36, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 78, 71 |
8 | 81 |
9 | 93, 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 05/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 28, 20, 22 |
3 | 33, 35 |
4 | 44, 42 |
5 | 59 |
6 | 68, 63, 66, 61, 69 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 05/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 26, 20, 22 |
3 | 31, 32 |
4 | 47, 41, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 76 |
8 | 86 |
9 | 91, 97, 97, 95, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |