XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 51 | 33 |
G.7 | 387 | 283 |
G.6 | 4561 3571 7874 | 0577 2308 7203 |
G.5 | 3936 | 9945 |
G.4 | 27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 | 55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 |
G.3 | 60062 26258 | 16036 72032 |
G.2 | 41771 | 39691 |
G.1 | 31946 | 61676 |
G.ĐB | 179576 | 396030 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 71, 74, 79, 71, 76 |
8 | 87, 84, 86 |
9 | 94, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 18/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 33, 30, 36, 32, 30 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 78, 76 |
8 | 83 |
9 | 91, 98, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 53 | 65 |
G.7 | 145 | 424 | 508 |
G.6 | 8273 9372 6709 | 7459 5089 1944 | 3900 4400 5673 |
G.5 | 9046 | 1322 | 9805 |
G.4 | 39083 79184 01489 12099 93217 02282 71397 | 55414 30676 19869 34198 25199 98727 69604 | 08263 91790 53835 28487 93056 13640 79594 |
G.3 | 74667 10844 | 60687 05110 | 20374 64002 |
G.2 | 08039 | 65794 | 27549 |
G.1 | 03918 | 55988 | 18338 |
G.ĐB | 030891 | 613363 | 778060 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 17/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 17, 18 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 45, 46, 44 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 73, 72 |
8 | 83, 84, 89, 82 |
9 | 99, 97, 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 17/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 10 |
2 | 24, 22, 27 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 53, 59 |
6 | 69, 63 |
7 | 76 |
8 | 89, 87, 88 |
9 | 98, 99, 94 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 17/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 00, 05, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 49 |
5 | 56 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 73, 74 |
8 | 87 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 7 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 71 |
G.7 | 710 | 096 |
G.6 | 7085 5715 3779 | 9044 0022 0041 |
G.5 | 9462 | 5850 |
G.4 | 12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 | 44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 |
G.3 | 02796 67312 | 21238 01295 |
G.2 | 96684 | 02971 |
G.1 | 66058 | 84868 |
G.ĐB | 269961 | 761627 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 16/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 10, 15, 12 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 62, 69, 61 |
7 | 79 |
8 | 85, 89, 84 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 16/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 38 |
4 | 44, 41 |
5 | 50 |
6 | 67, 68 |
7 | 71, 72, 71 |
8 | 84 |
9 | 96, 97, 95, 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 68 | 57 |
G.7 | 118 | 053 | 737 |
G.6 | 5492 0537 9420 | 9585 9844 3705 | 1664 0620 2423 |
G.5 | 6690 | 8808 | 4835 |
G.4 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
G.3 | 60215 77024 | 99696 94980 | 03706 07117 |
G.2 | 24787 | 40507 | 72437 |
G.1 | 87394 | 66399 | 38724 |
G.ĐB | 646144 | 572250 | 642407 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 34 |
4 | 44 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 88, 83, 87 |
9 | 92, 90, 92, 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 07, 07 |
1 | 12, 10 |
2 | 25, 21 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 53, 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 97, 96, 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 24, 24 |
3 | 37, 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 74, 73, 74 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 14 | 99 |
G.7 | 434 | 545 |
G.6 | 5551 4332 9691 | 7360 0291 1501 |
G.5 | 6838 | 7793 |
G.4 | 52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 | 38896 20078 28922 36695 95905 06101 25074 |
G.3 | 17655 02920 | 67932 76196 |
G.2 | 40157 | 77709 |
G.1 | 76597 | 85623 |
G.ĐB | 894278 | 872207 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 32, 38, 38 |
4 | - |
5 | 51, 55, 57 |
6 | - |
7 | 76, 70, 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 91, 96, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 14/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 01, 09, 07 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 78, 74 |
8 | - |
9 | 99, 91, 93, 96, 95, 96 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 94 | 00 |
G.7 | 105 | 796 |
G.6 | 4633 3209 9285 | 5650 2495 5160 |
G.5 | 1009 | 8871 |
G.4 | 16338 73285 93267 03564 42651 33890 59197 | 66812 24420 82665 95098 71661 20808 38105 |
G.3 | 34519 66939 | 94938 33234 |
G.2 | 87811 | 82412 |
G.1 | 01387 | 70086 |
G.ĐB | 095450 | 779400 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 13/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 09 |
1 | 19, 11 |
2 | - |
3 | 33, 38, 39 |
4 | - |
5 | 51, 50 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 85, 85, 87 |
9 | 94, 90, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 13/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 05, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | 20 |
3 | 38, 34 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60, 65, 61 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 96, 95, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 39 | 77 |
G.7 | 146 | 781 |
G.6 | 0149 0192 8756 | 5494 6181 0638 |
G.5 | 9784 | 7321 |
G.4 | 15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 | 16546 42677 15324 31614 60448 00631 76230 |
G.3 | 09485 78794 | 42096 68544 |
G.2 | 39373 | 40017 |
G.1 | 99158 | 45314 |
G.ĐB | 463088 | 497572 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 12/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 46, 49, 49, 45, 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 74, 73 |
8 | 84, 85, 88 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Huế Thứ 2, 12/04/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 38, 31, 30 |
4 | 46, 48, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 77, 72 |
8 | 81, 81 |
9 | 94, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |